Có 2 kết quả:
补回 bǔ huí ㄅㄨˇ ㄏㄨㄟˊ • 補回 bǔ huí ㄅㄨˇ ㄏㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up for
(2) to compensate
(2) to compensate
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make up for
(2) to compensate
(2) to compensate
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh